Có 3 kết quả:
意指 yì zhǐ ㄧˋ ㄓˇ • 懿旨 yì zhǐ ㄧˋ ㄓˇ • 抑止 yì zhǐ ㄧˋ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mean
(2) to imply
(2) to imply
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
an imperial decree
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to supress
(2) to restrain
(2) to restrain
Bình luận 0