Có 3 kết quả:

意指 yì zhǐ ㄧˋ ㄓˇ懿旨 yì zhǐ ㄧˋ ㄓˇ抑止 yì zhǐ ㄧˋ ㄓˇ

1/3

yì zhǐ ㄧˋ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to mean
(2) to imply

yì zhǐ ㄧˋ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

an imperial decree

yì zhǐ ㄧˋ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to supress
(2) to restrain